Có 2 kết quả:

花旗参 huā qí shēn ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄕㄣ花旗參 huā qí shēn ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

American ginseng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

American ginseng

Bình luận 0